Tổng hợp các lệnh trong Minecraft cực hữu dụng

Minecraft là một tựa game có rất nhiều những điều có thể khám phá. Nhà phát triển đã mở ra vô vàn những sự sáng tạo, giúp game thủ luôn có những trải nghiệm mới mẻ. Một trong những nét đó là các lệnh trong Minecraft cực hay, giúp trải nghiệm của người chơi dễ dàng hơn.
Tổng quan một vài nét cơ bản về Minecraft
Minecraft là một tựa game sandbox được phát triển và phát hành bởi Mojang Studio. Và đang là trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại. Ở thời điểm hiện tại, Minecraft đã bán được 238 triệu bản trên toàn cầu.

Minecraft có 4 chế độ chơi cơ bản là sinh tồn (Survival), sáng tạo (Creative), phiêu lưu (Adventure) và người xem (Spectator). Với mỗi chế độ khác nhau thì có một nét riêng biệt.
Cách nhập các lệnh trong Minecraft
Để nhập các lệnh trong Minecraft game thủ thực hiện các bước như sau:
Bước 1: Hãy bật chế độ Allow Cheats trong game. Có thể thông qua, Open to LAN hoặc ngoài menu tạo New World.
Bước 2: Để nhập lệnh trong game, người chơi có thể nhấn phím / để trực tiếp nhập lệnh. Hoặc ấn chat T để nhập lệnh.
Bước 3: Ấn Enter để thực hiện lệnh.

Tổng hợp các lệnh trong Minecraft phổ biến nhất
Các lệnh trong Minecraft thông dụng nhất
/tp: dịch chuyển đến một người chơi hoặc tọa độ nhất định
/help: trợ giúp các lệnh
/weather: Điều chỉnh thời tiết
/summon: triệu hồi mob
/give: lấy item
/Gamerule keepInventory true: Chết không mất đồ và kinh nghiệm
/Gamerule commandBlockOutput false: Lệnh vô hiệu hóa command block (block dùng để nhập mã lệnh).
/Gamerule showDeathMessages: Dùng để vô hiệu hóa các death messages.
/Gamerule doFireTick false: Không cho cháy lan.
/Gamerule doDaylightCycle false: Dùng để tắt chu kỳ của thời gian.
/kill @r: Giết 1 người chơi bất kỳ ngẫu nhiên
/kill @e: Giết tất cả các mob đang có trong game
/kill @a: Giết toàn bộ người chơi trong game
/kill @p: Giết người chơi ở vị trí gần nhất người dùng lệnh
/time set 18000: Chỉnh thời gian vào ban đêm
/time set 6000: Chỉnh thời gian vào buổi trưa

Các lệnh trong Minecraft chuyển chế độ chơi
/Gamemode Survival: Chuyển sang chơi chế độ sinh tồn (Survival).
/Gamemode Creative: Chuyển sang chơi chế độ sáng tạo (Creative).
/Gamemode Adventure: Chuyển sang chơi chế độ phiêu lưu (Adventure).
/Gamemode Spectator : Chuyển sang chơi chế độ người xem (Spectator).
Lệnh cho hiệu ứng

/effect Tên người chơi hunger Giây level 1-255: Người chơi sẽ đói
/effect Tên người chơi saturation Giây level 1-255: Người chơi sẽ no
/effect Tên người chơi regeneration Giây level 1-255: Hồi phục máu
/effect Tên người chơi wither Giây level 1-255: Hiệu ứng wither
/effect Tên người chơi weakness Giây level 1-255: Giảm sát thương gây ra
/effect Tên người chơi water_breathing Giây level 1-255: Thở dưới nước
/effect Tên người chơi strength Giây level 1-255: Tăng sức mạnh
/effect Tên người chơi speed Giây level 1-255: Tăng tốc độ chạy
/effect Tên người chơi slowness Giây level 1-255: Giảm tốc độ chạy
/effect Tên người chơi slow_falling Giây level 1-255: Rơi chậm
/effect Tên người chơi resistance Giây level 1-255: Giảm sát thương
/effect Tên người chơi poison Giây level 1-255: Dính độc
/effect Tên người chơi night_vision Giây level 1-255: Nhìn trong bóng tối
/effect Tên người chơi instant_health Giây level 1-255: Hồi máu ngay lập tức
/effect Tên người chơi instant_damage Giây level 1-255: Gây sát thương ngay lập tức
/effect Tên người chơi hero_of_the_village Giây level 1-255: Anh hùng của làng
/effect Tên người chơi health_boost Giây level 1-255: Tăng máu
/effect Tên người chơi haste Giây level 1-255: Đào nhanh
/effect Tên người chơi glowing Giây level 1-255: Phát sáng
/effect Tên người chơi luck Giây level 1-255: May mắn
/effect Tên người chơi unluck Giây level 1-255: Xui xẻo
/effect Tên người chơi levitation Giây level 1-255: Lơ Lửng
/effect Tên người chơi jump_boost Giây level 1-255: Nhảy cao
/effect Tên người chơi invisibility Giây level 1-255: Tàng hình
/effect Tên người chơi dolphins_grace Giây level 1-255: Bơi nhanh
/effect Tên người chơi darkness Giây level 1-255: Tối đen
/effect Tên người chơi conduit_power Giây level 1-255: Hiệu ứng conduit power
/effect Tên người chơi blindness Giây level 1-255: Mù lòa
/effect Tên người chơi bad_omen Giây level 1-255: Bad omen
/effect Tên người chơi absorption Giây level 1-255: Thêm máu vàng
Phía trên là danh sách các lệnh trong Minecraft hữu dụng nhất mà người chơi có thể sử dụng. Hy vọng bài viết trên giúp ích nhiều cho trải nghiệm game của các bạn.